Mỗi từng 的用法

语法知识

阅读

越南语表示"半"

nửa rưỡi rưởi

阅读

越南语Khi A thì B 的用法

越南语Khi A thì B 的用法

阅读

越南语中的“动态助词”

越南语中的“动态助词”

阅读

hay 和 hoặc 的区分

hay 和 hoặc 的区分

阅读

được, bị的用法

được, bị的用法

阅读

hình như,có lẽ,chắc的用法

hình như,có lẽ,chắc的用法

阅读

những,các的用法

những,các的用法

阅读

theo的用法

theo的用法

阅读

nhỉ的用法

nhỉ的用法

阅读




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1