越南63个省市

63 các tỉnh và thành phố Việt Nam

阅读

与疾病有关的拓展词汇

bệnh tật

阅读

有关篮球的拓展词汇

bóng rổ

阅读

越南民族

Dân Tộc

阅读

中秋节词汇

Tết Trung Thu

阅读

有关建筑的拓展词汇

Xây dựng và kiến trúc

阅读

有关医学的拓展词汇

Y Học

阅读

有关音乐的拓展词汇 1

âm nhạc 1

阅读

越南语疾病相关词汇

越南语疾病相关词汇

阅读

越南语汽车相关词汇

越南语汽车相关词汇

阅读




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1