阅读:2266
Từ mới | 生词 |
---|---|
không đủ | 不够/不止 |
xăng | 汽油 |
tưởng | 想,以为 |
nghèo | 穷 |
kiết xác | 穷,穷的啥也没有 |
đặt gọi taxi /gọi taxi | 叫出租车 |
khả năng | 能力 |
phụ huynh | 家长,父兄 |
họp | 会议 |
cái gì | 什么 |
làm sao /sao | 怎么 |
thời gian | 时间 |
nói chuyện | 聊天,说话 |
lúc nào | 每次,什么时候 |
kiếm tiền | 赚钱 |
có giỏi | 有本事 |
ngay | 立即,马上 |
may quá | 太好了,太幸运了 |
vừa rồi /vừamới /nãy | 刚才 |
áy náy | 愧疚,过意不去 |
quay lại | 回来,返回 |
trả tiền | 还钱 |
coi như | 当做,认为 |
chuồn ngay /mất | 溜了,溜之大吉 |
chết tiệt | 该死 |
版权©跟青娥学越南语