服装词汇

阅读:438

 

1.Áo bơi:泳衣

2.Thường phục:便装

3. Đồng phục học sinh:校服

4.Quần bò:牛仔裤

5.Đầm bầu:孕妇服 

6.Váy đuôi cá:鱼尾裙

7.Quần liền tất:连袜裤

8.Áo ngủ:睡衣

9.Váy ngủ:睡衣

10.Áo sơ mi :衬衫

11.Áo khoác:大衣

12.Áo gió:风衣

13.Áo thể thao:运动上衣

14.Quần 7 tấc:七分裤

15.Quần tây:西裤

16.Quần ngắn :短裤

17.Quần thun:弹力裤

18.Sườn xám:旗袍

19.Váy liền áo

20.Váy siêu ngắn:超短裙

21.Váy ngắn vừa:中短裙

22.Đồ lót:内衣

23.Áo gi-lê:西装背心

24. Y phục trung quốc:中装

25.Quần áo mùa hè:夏装




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1