海关词汇

阅读:510

1. buôn lậu ma túy: 走私毒品 

2. băng đảng buôn lậu: 走私集团

3. ca nô tuần tiễu truy bắt buôn lậu: 缉私巡逻艇 

4. giấy chứng thông quan: 海关放行 

5. giấy chứng thông quan: 海关结关 

6. hàng lậu: 走私货 

7. hộ chiếu công chức: 官员护照 

8. khoản thuế : 税款 

9. người kiểm tra: 检验人 

10. người trốn thuế: 逃税人 

11. quan chức truy bắt buôn lậu: 缉私官员 

12. quy định thuế: 税则 

13. quy định thuế hải quan: 海关税则 

14. thuế chu chuyển quay vòng : 周转税 

15. thuế doanh lợi tiền lãi : 盈利税

16. thuế thu nhập hàng: 岁入税

17. thị thực du khách : 访问签证 

18. truy bắt buôn lậu: 缉私 

19. trốn thuế: 偷漏税 

20. tàu bắt buôn lậu: 缉私船 

21. tính thuế : 估税 

22. tờ khai thuế thu nhập: 所得税申报表 

23. đăng kí hải quan: 海关登记 

24. đăng kí thị thực: 登记签证




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1