阅读:19490
| 1 | tình yêu | 爱情 |
| 2 | tỏ tình | 表白 |
| 3 | si tình | 痴情 |
| 4 | chung tình | 专一 |
| 5 | yêu thầm | 暗恋 |
| 6 | tình yêu sét đánh | 一见钟情 |
| 7 | lâu ngày sinh tình | 日久生情 |
| 8 | Anh thích em | 我喜欢你 |
| 9 | Anh nhớ em | 我想你 |
| 10 | Anh rất nhớ em | 我好想你 |
| 11 | Em tuyệt vời nhất | 你最好了 |
| 12 | Anh phát cuồng vì em | 我为你疯狂 |
| 13 | Anh muốn hiểu em hơn | 我想更了解你 |
| 14 | Em rất đáng yêu | 你很可爱 |
| 15 | Em rất đẹp | 你很美 |
| 16 | Em thật quyến rũ | 你真迷人 |
| 17 | Em thật gợi cảm | 你真性感 |
| 18 | Mắt của em rất đẹp | 你的眼睛很美 |
| 19 | Em rất ngọt ngào | 你很甜 |
| 20 | Anh muốn hẹn hò với em | 我想和你约会 |
| 21 | Anh đưa em | 我送你回家 |
| 22 | Em là của anh | 你是我的 |
| 23 | Anh là của em | 我是你的 |
| 24 | Anh không muốn rời xa em | 我不想离开你 |
| 25 | Anh không thể không có em | 我不能没有你 |
| 26 | Anh muốn lấy em | 我想娶你 |
| 27 | em yêu | 宝贝 |
| 28 | chồng yêu | 老公 |
| 29 | vợ yêu | 老婆 |
| 30 | bạn trai | 男朋友 |
| 31 | bạn gái | 女朋友 |
| 32 | người yêu | 对象,恋人 |
| 33 | hôn | 接吻 |
| 34 | ôm | 拥抱 |
版权©跟青娥学越南语