阅读:59778
| Xin chào | 你好 |
| Chào buổi sáng | 早上好 |
| Chào buổi tối | 晚上好 |
| Ngủ ngon | 晚安 |
| Bạn khỏe không? | 你好吗? |
| Tôi khỏe, còn bạn? | 我很好,你呢? |
| Cảm ơn | 谢谢! |
| Cảm ơn rất nhiều! | 非常感谢! |
| Không có gì | 没关系 |
| Không vấn đề gì | 没问题 |
| Bạn thế nào? | 你怎么样? |
| Bạn tên là gì? | 你叫什么名字? |
| Tôi tên là ... | 我叫。。。。。 |
| Rất vui được làm quen với bạn | 很高兴认识你 |
| Tạm biệt | 再见 |
| Hẹn gặp lại sau | 一会儿见 |
| Hẹn gặp lại ngày mai | 明天见 |
| Ngày mới tốt lành | 祝你新的一天愉快 |
| Cuối tuần vui vẻ | 周末快乐 |
| Vâng | 好的 |
| Ok (ô-kê) | OK |
| Bạn ăn cơm chưa? | 你吃饭了吗? |
| Bạn đồng ý không? | 你同意吗? |
| Của bạn | 你的 |
| Nhà của bạn rất đẹp | 你的房子很好看 |
| Bạn bao nhiêu tuổi? | 你多大了? |
| Đừng lo | 别担心 |
| Tôi là người Trung Quốc | 我是中国人? |
| Bạn biết nói tiếng Trung không? | 你会说中文吗? |
| Tôi biết nói tiếng Việt | 我会说越南语 |
| Tôi không biết tiếng Việt | 我不会越南语 |
| Bạn biết nói tiếng Anh không? | 你会说英语吗? |
| Tôi muốn học tiếng Việt | 我想学越南语 |
| Bạn có thể dạy tôi tiếng Việt không? | 你可以教我越南语吗? |
| Tôi chỉ biết nói một chút tiếng Anh | 我只会一点点英语 |
| Tôi không biết nói tiếng Anh | 我不会英语 |
| Tôi nói tiếng Anh không tốt lắm. | 我说英语不太好 |
| Đúng rồi | 对了 |
| Không phải | 不是 |
| Tôi thích | 我喜欢 |
| Tôi không thích | 我不喜欢 |
| Xin | 请,请求 |
| Xin bạn nói chậm một chút | 请你说慢点 |
| Xin anh nói lại lần nữa | 请你再说一遍 |
| Xin viết vào đây | 请写在这里 |
| Tôi hiểu rồi | 我明白了 |
| Tôi không hiểu | 我不明白 |
| Tôi có thể hiểu một chút | 我可以懂一点 |
| Tôi không hiểu gì cả | 我什么都不懂 |
| Tôi biết | 我知道 |
版权©跟青娥学越南语