阅读:14951
| 越南语 |
中文 |
| Xin chào | 你好 |
| Cảm ơn | 谢谢 |
| Xin lỗi | 对不起 |
| Tôi hiểu rồi | 我明白了 |
| Tôi không hiểu | 我不明白 |
| Đúng rồi | 对了 |
| Sai rồi | 错了 |
| Cẩn thận | 小心 |
| Nói chậm một chút | 说慢点 |
| Nói to một chút | 大声点 |
| Nói nhỏ một chút | 小声点 |
| Làm phiền bạn rồi | 麻烦你了 |
| Không có gì | 不客气 |
| Không sao | 没事 |
| Nhanh lên | 快点 |
| Bạn nói gì? | 你说什么 |
| Tốt quá | 太好了 |
| Cố lên | 加油 |
| Có bạn thật tốt | 有你真好 |
| Vất vả rồi | 辛苦了 |
版权©跟青娥学越南语