阅读:4161
| Từ mới | |
|---|---|
| tất niên /hết năm | 年底 |
| sắm sửa | 年货 |
| chợ búa | 集市 |
| bếp núc | 炉灶,做饭 |
| lo | 操心,担心 |
| bận | 忙 |
| nghĩ xem | 想想看 |
| Tết nhất /TếtNguyên Đán | 春节 |
| thèm | 馋,不屑于 |
| đoái hoài | 过问,关心 |
| làm nhặng | 小题大做 |
| động tay động chân | 动手动脚 |
| phát rồ phát dại | 发疯发狂 |
| điên | 疯 |
| hoán đổi | 变换 |
| linh hồn | 灵魂 |
| trường hợp | 场合,情况 |
| nhập viện | 去医院,住院 |
| khóa Tâm thần học | 精神学科 |
| điều trị | 治疗 |
| triệt để | 彻底 |
| mô phật | 南无阿弥陀佛 |
| Phật Pháp | 佛法 |
| vô biên | 无边 |
| vô phương | 无法 |
| thiện tai | 善哉 |
| sếp | 老板,头儿 |
| nghỉ ốm | 病假 |
| căng /căngthẳng | 紧张 |
| thay | 代替 |
| Viên Berberin | 黄连素 |
版权©跟青娥学越南语